Có 2 kết quả:
叱問 chì wèn ㄔˋ ㄨㄣˋ • 叱问 chì wèn ㄔˋ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call sb to account
(2) to question angrily
(2) to question angrily
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call sb to account
(2) to question angrily
(2) to question angrily
Bình luận 0