Có 2 kết quả:

叱問 chì wèn ㄔˋ ㄨㄣˋ叱问 chì wèn ㄔˋ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to call sb to account
(2) to question angrily

Từ điển Trung-Anh

(1) to call sb to account
(2) to question angrily